Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sculpt

Nghe phát âm

Mục lục

/skʌlpt/

Thông dụng

Nội động từ

(thông tục) điêu khắc (như) sculpture

hình thái từ


Xem thêm các từ khác

  • Sculpting

    khắc nét,
  • Sculptor

    / ´skʌlptə /, Danh từ, giống cái .sculptress: nhà điêu khắc; thợ chạm, Kỹ...
  • Sculptor's plaster

    thạch cao làm tượng, thạch cao trang trí,
  • Sculptress

    / ´skʌlptris /, danh từ, nữ điêu khắc,
  • Sculptural

    / ´skʌlptʃərəl /, (adj) thuộc điêu khắc, tính từ, (thuộc) nghệ thuật điêu khắc, (thuộc) nghệ thuật chạm trổ, a sculptural...
  • Sculptural decor

    tượng trang trí,
  • Sculptural relief

    hình chạm nổi, phù điêu,
  • Sculptural valley

    thung lũng bào mòn,
  • Sculpture

    / ´skʌlptʃə /, Danh từ: nghệ thuật điêu khắc, nghệ thuật chạm trổ; bức tượng, tác phẩm...
  • Sculpturesque

    / ¸skʌlptʃə´resk /, tính từ, như điêu khắc, như chạm trổ; như một pho tượng,
  • Scum

    / skʌm /, Danh từ: lớp váng; lớp bọt (ở trên mặt một chất lỏng đang sôi); lớp chất bẩn...
  • Scum filtration

    sự lọc bỏ tạp chất,
  • Scum pump

    bơm nước thải,
  • Scum rubber

    cao su bọt,
  • Scumble

    / ´skʌmbl /, Danh từ: sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu, (hội họa)...
  • Scumming

    / ´skʌmiη /, Kỹ thuật chung: sự gạt váng, sự hớt bọt, sự hớt váng, sự múc xỉ nổi, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top