Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scum

Nghe phát âm

Mục lục

/skʌm/

Thông dụng

Danh từ

Lớp váng; lớp bọt (ở trên mặt một chất lỏng đang sôi); lớp chất bẩn (ở trên mặt ao hồ, một vùng nước tù đọng)
(nghĩa bóng) cặn bã; người bị coi là xấu, người đáng khinh
the scum of society
cặn bã của xã hội

Ngoại động từ

Nổi (váng); nổi (bọt); có váng, đóng váng
Hớt (váng), hớt (bọt)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

váng cặn

Hóa học & vật liệu

lớp chất bẩn

Giải thích EN: A similar excess layer of material on a solid, such as metal or cement.a similar excess layer of material on a solid, such as metal or cement.

Giải thích VN: Lớp vật liệu thừa trên bề mặt chất rắn, như kim loại hoặc xi măng.

váng

Giải thích EN: A general term for foul or unwanted material that forms a film or layer on the surface of a liquid; it may be organic or inorganic.a general term for foul or unwanted material that forms a film or layer on the surface of a liquid; it may be organic or inorganic. .

Giải thích VN: Thuật ngữ chung cho phế liệu tạo thành màng hoặc lớp trên bề mặt của chất lỏng; có thể là chất hữu cơ hoặc vô cơ.

Kỹ thuật chung

bọt
bọt (khí)
bọt tuyển nổi
hớt xỉ
gạt váng
nổi bọt
múc xỉ nổi
váng bọt
váng xỉ
vớt bọt
vớt xỉ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
algae , crust , dross , film , froth , residue , scruff , spume , waste , curs , dregs , lowest , mass , mob , proletariat , rabble , riffraff , rubbish * , scum of the earth , trash * , unwashed , vermin , dreg , lumpenproletariat , ragtag and bobtail , foam , froth.--v. despumate , recrement , refuse , slime , snake , trash

Từ trái nghĩa

noun
cleanliness

Xem thêm các từ khác

  • Scum filtration

    sự lọc bỏ tạp chất,
  • Scum pump

    bơm nước thải,
  • Scum rubber

    cao su bọt,
  • Scumble

    / ´skʌmbl /, Danh từ: sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu, (hội họa)...
  • Scumming

    / ´skʌmiη /, Kỹ thuật chung: sự gạt váng, sự hớt bọt, sự hớt váng, sự múc xỉ nổi, sự...
  • Scummy

    / ´skʌmi /, Tính từ .so sánh: giống như bọt, giống như váng; có chứa váng, có chứa bọt, (thuộc)...
  • Scungy

    / ´skʌndʒi /, tính từ, ( australia, (thông tục)) xấu xí; luộm thuộm,
  • Scunner

    / ´skʌnə /, Danh từ: sự ghét cay ghét đắng, vật bị ghét cay ghét đắng, Nội...
  • Scunnered

    Tính từ: ( scotland) chán ngấy, i am fair scunnered of it, tô chán ngấy cái đó rồi
  • Scup

    cá vền biển,
  • Scupper

    / ´skʌpə /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) lỗ thông nước (ở mạn tàu), Ngoại...
  • Scupper drain tank

    két nước thải mạn tàu,
  • Scupper plug

    nút lỗ tháo nước (mạn tàu),
  • Scupper shutter

    nắp cửa thoát nước ở be tàu,
  • Scurf

    / skə:f /, Danh từ (như) .scruff: gàu (ở đầu), vẩy mốc (trên da), Y học:...
  • Scurf formation

    hình thành grafit,
  • Scurfiness

    Danh từ: tình trạng có nhiều gàu (trên da đầu), tình trạng có vảy mốc (trên da),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top