Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scylla

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ ( .Scylla)

between Scylla and Charybdis
tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scyphiferous

    Tính từ: (thực vật học) có thể chén; có thể đài,
  • Scyphiform

    / ´saifi¸fɔ:m /, tính từ, dạng chén; dạng đài,
  • Scyphistoma

    Danh từ, số nhiều scyphistomae, scyphistomas: (động vật học) ấu trùng dạng chén,
  • Scyphoid

    Tính từ: dạng chén; dạng đài, hình chén, hình đài,
  • Scyphozoan

    Danh từ: (động vật học) lớp sứa, Tính từ: (động vật học) thuộc...
  • Scyphus

    / ´saifəs /, Danh từ: (thực vật học) vòng nhỏ/ tràng hoa dạng phểu (ở một số hoa), (từ cổ,nghĩa...
  • Scythe

    / saið /, Danh từ: cái hái (để cắt cỏ cao, cây ngũ cốc..), việc phồ cỏ (cắt cỏ), Ngoại...
  • Scythefish

    Danh từ: (động vật học) cá liềm,
  • Scythic stage

    bậc scyth,
  • Scythropasmus

    vẻ mặt ủ rũ,
  • Scytitis

    viêm da,
  • Scytoblastema

    nguyên bào da phôi,
  • Sdlp

    viết tắt, ( sdlp) (chính trị) Đảng lao động xã hội dân chủ ( social and democratic labour party),
  • Sdp

    viết tắt, ( sdp) (chính trị) Đảng dân chủ xã hội ( social democratic party),
  • Se defendendo

    Phó từ: Để tự vệ,
  • Se period

    thời gian đông kết (xi măng),
  • Sea

    / si: /, Danh từ, số nhiều seas: ( the sea, seas) ( số nhiều) biển, ( sea) vùng biển riêng (nhỏ hơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top