Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sealed sample

Xây dựng

mẫu niêm phong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sealed shaft

    trục đệm kín,
  • Sealed source

    chế phẩm gói kín, nguồn bít kín,
  • Sealed tender

    giấy nhận thầu niêm phong,
  • Sealed transformer

    máy biến áp bọc kín,
  • Sealed tube

    ống kín,
  • Sealed unit

    máy kín, tổ máy kín,
  • Sealed vermilion box

    hộp con dấu,
  • Sealed wafer rotary switch

    công tắc xoay có vòng đệm kín,
  • Sealed window

    cửa sổ (đóng) kín khít,
  • Sealer

    / ´si:lə /, Danh từ: người áp triện, người đóng dấu, người săn chó biển; tàu săn chó biển,...
  • Sealery

    / ´si:ləri /, Danh từ: nghề săn chó biển, nơi săn chó biển,
  • Sealing

    / ´si:liη /, Danh từ: sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín, Cơ - Điện...
  • Sealing-wax

    / ´si:liη¸wæks /, danh từ, xi gắn (loại sáp chảy mềm nhanh khi nung nóng và đóng rắn nhanh khi làm lạnh dùng để niêm phong...
  • Sealing agent

    chất gắn, chất bít kín,
  • Sealing apron

    lớp chống thấm kín, lớp trét kín,
  • Sealing brazing

    mối hàn kín, sự hàn kín,
  • Sealing cap

    nắp hàn kín,
  • Sealing coat

    lớp sơn bịt kín, lớp sơn phủ kín, lớp bít kín, lớp cách nước, lớp chống thấm, lớp chống thấm, lớp phủ mặt,
  • Sealing compound

    keo trét kín, keo trét, mát-tít, hỗn hợp trám kín, hợp chất bít kín, keo trét, ma tít hàn kẽ, ma tít trét kẽ, hợp chất bịt...
  • Sealing cord

    dây cặp chì, dây niêm phong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top