Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Secondary air

Mục lục

Xây dựng

không khí dùng lại

Điện

gió cấp hai

Kỹ thuật chung

không khí thứ cấp
secondary air supply
cấp không khí thứ cấp
secondary air supply
sự cấp không khí thứ cấp
secondary air temperature
nhiệt độ không khí thứ cấp
không khí thứ cấp (dùng lại)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top