Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Secondary emission

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

bức xạ thứ cấp (từ vật rắn)

Kỹ thuật chung

phát xạ thứ cấp
secondary emission coefficient
hệ số phát xạ thứ cấp
secondary emission ratio
hệ số phát xạ thứ cấp
secondary emission target
mục tiêu phát xạ thứ cấp
secondary emission tube
đèn phát xạ thứ cấp
sự phát xạ thứ cấp

Giải thích VN: Sự phát điện tử ở cực dương sau khi điện tử đi từ âm cực đập vào dương cực đèn.

Xây dựng

sự phát xạ thứ cấp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top