Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ratio

Nghe phát âm

Mục lục

/´reiʃiou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều ratios

'rei‘iouz
tỷ số, tỷ lệ
ratio of similitude
(toán học) tỷ số đồng dạng
in the ratio of 5 to 10
theo tỷ lệ 5 trên 10
to be in direct ratio to
theo tỷ lệ thuận với
to be in inverse ratio to
theo tỷ lệ nghịch với
(kỹ thuật) số truyền

Chuyên ngành

Xây dựng

tỷ số, tỷ lệ, số truyền, hệ số

Cơ - Điện tử

Tỷ số, tỷ lệ, suất, hệ số

Cơ khí & công trình

số truyền
gear ratio
số truyền (tốc độ)
gear ratio
tỉ số truyền
reduction ratio
độ giảm tỷ số truyền

Toán & tin

tỷ số, tỷ lệ

Kỹ thuật chung

độ
hệ số
mức
mức độ
quan hệ
suất
activity ratio
suất hoạt động
availability ratio
suất khả dụng
brake gear ratio
bội suất hãm
energy efficiency ratio
hệ số hiệu suất năng lượng
energy efficiency ratio
tỷ số hiệu suất năng lượng
energy efficiency ratio (airconditioning)
hệ số hiệu suất năng lượng
incremental ratio
gia suất
Noise Power Ratio (NPR)
tỷ lệ công suất tạp âm
numerical power ratio
tỉ số công suất bằng số
power ratio
hệ số công suất
power ratio
tỷ số công suất (ở ống dẫn sóng)
ratio meter
tỷ suất kế
ratio of wanted-to-ratio of wanted interfering signal power
tỉ số công suất có ích và công suất nhiễu
recovery ratio
suất hồi phục
residual power ratio
tỉ số công suất dư
road area ratio
suất diện tích đường (đô thị)
Sequential Probability Ratio Test (SpreadSpectrum) (SPRT)
đo thử xác suất liên tiếp (Kỹ thuật trải phổ)
steam volume ratio
hiệu suất thể tích hơi
stress ratio
ứng suất tỷ lệ
weight power ratio
tỉ lệ công suất-trọng lượng

Kinh tế

hệ số
hệ suất
suất
advance ratio
tỉ suất tiền ứng trước
assets-income ratio
tỉ suất lãi trên tích sản
average liquidity ratio
tỉ suất chu chuyển bình quân
bad debt ratio
tỉ suất nợ khó đòi
balance sheet ratio
tỉ suất tài sản và nợ
benefit-cost ratio
tỉ suất phí tổn-lợi ích
burning ratio
tỉ suất rủi ro hỏa hoạn
capacity ratio
tỉ suất sử dụng năng suất
capital and liabilities ratio
tỉ suất vốn và nợ
capital ratio
tỉ suất vốn
capital to debt ratio
tỉ suất vốn trên nợ
capital turnover ratio
tỉ suất chu chuyển tư bản
capital-labour ratio
tỉ suất tư bản-lao động
capitalization ratio
tỉ suất vốn hóa
cash to current liability ratio
tỉ suất tiền mặt và nợ lưu động
component ratio
tỉ suất hợp thành
composite ratio
tỉ suất tổng hợp
concentration ratio
tỉ suất tập trung
cost ratio
tỉ suất phí tổn
cost-benefit ratio
hiệu suất kinh tế
cost-benefit ratio
tỉ suất lợi ích-phí tổn
coverage ratio
tỉ suất năng lực trả nợ
cube-to-weight ratio
tỉ suất thể tích và trọng lượng thích đương
debt ratio
tỉ suất nợ
debt service coverage ratio
tỉ suất bảo đảm trả nợ
debt service ratio
tỉ suất trả nợ
debt to total assets ratio
tỉ suất nợ đối với tổng tài sản
debt-equity ratio
tỉ suất vốn và nợ
debt-equity ratio
tỉ suất nợ
delinquency ratio
tỉ suất nợ quá hạn
differential profit ratio
tỉ suất lợi nhuận sai biệt
dividend payout ratio
tỉ suất trả cổ tức (so với tổng số lãi)
earning ratio
tỉ suất lợi nhuận xí nghiệp
effectiveness ratio
tỉ suất hữu hiệu
equity ratio
tỉ suất quyền lợi cổ đông
equity ratio
tỉ suất quyền lợi theo luật công bằng
equity-debt ratio
tỉ suất tài sản-nợ
expense ratio
suất chi phí
expense ratio
tỷ suất phí tổn
export import ratio
tỉ suất xuất nhập khẩu
financial ratio
tỷ suất tài chính
financial ratio analysis
phân tích tỷ suất tài chính
freight ratio
tỉ suất vận phí
gold ratio
tỉ suất vàng
gross profit ratio
tỉ suất lãi gộp
hog-corn ratio
tỷ suất giá heo và bắp
income ratio
tỉ suất thu nhập
inventory-sales ratio
tỉ suất tiêu thụ tồn kho
liquid ratio
tỉ suất thanh toán
liquidity ratio
tỉ suất tính lưu động
loan-value ratio
tỉ suất giá trị vay
manpower ratio
tỉ suất sức lao động
manpower ratio
tỷ suất sức lao động
margin ratio
tỉ suất tiền bảo chứng
merchandise receivables ratio
tỉ suất tiền bán hàng phải thu
merchandise receivables ratio
tỷ suất tiền bán hàng phải thu
net profit ratio
tỉ suất lợi nhuận ròng
net-profit ratio
tỷ suất lợi nhuận thực
operating ratio
tỉ suất doanh nghiệp
order/call ratio
tỉ suất đơn đặt hàng/ chào hàng
parity ratio
tỉ suất bình giá
payout ratio
tỉ suất cổ tức lợi nhuận
payout ratio
tỉ suất phân phối
payout ratio
tỷ suất lợi nhuận
performance-cost ratio
tỉ suất hiệu năng phí tổn
price-dividend ratio
tỉ suất giá có phần cổ tức
price-dividend ratio
tỉ suất giá cổ phần-cổ tức
price-performance ratio
tỉ suất giá thành quả
price-performance ratio
tỉ lệ giữa hiệu suất và giá
price-quality ratio
tỉ suất chất lượng giá cả
price-quality ratio
tỉ suất chất lượng-giá cả
primary capital ratio
tỉ suất vốn cơ bản
probability ratio
tỉ suất khả năng sinh lợi
productivity ratio
tỉ lệ năng suất
profit and loss ratio
tỉ suất lời lỗ
profit earning ratio
tỉ suất khả năng sinh lợi
profit margin ratio
tỷ suất lợi nhuận biên
profit ratio
tỉ suất doanh lợi, lợi nhuận
profit ratio of sales
tỉ suất lợi nhuận bán hàng
profit to sales ratio
tỷ suất lợi nhuận tính trên doanh thu
profit-earnings ratio
tỉ suất khả năng sinh lợi
profit-to sales ratio
tỉ suất lợi nhuận-doanh thu
profit-to-sales ratio
tỉ suất lợi nhuận doanh thu
profit-to-sales ratio
tỷ suất lợi nhuận-doanh thu
profitability ratio
tỉ suất khả năng sinh lợi
quality-price ratio
tỉ suất chất lượng giá cả
quality-price ratio
tỷ suất chất lượng-giá cả
quick assets ratio
tỉ suất tài sản có thể chuyển nhanh thành tiền mặt
quick ratio
tỉ suất tiền mặt sử dụng ngay
ratio analysis
phân tích tỉ suất
ratio analysis
phân tích tỷ suất
ratio of adjusted stock price
tỷ suất giá cổ phiếu đã điều chỉnh
ratio of bad debts to credit sales
tỉ suất giữa nợ khó đòi và số bán chịu
ratio of bad debts to credit sales
tỷ suất giá ngoại hối đã điều chỉnh
ratio of capital stock to net worth
tỉ suất vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
ratio of capital stock to net worth
tỷ suất giữa nợ khó đòi và bán chịu
ratio of capital to current liabilities
tỉ suất giữa ngân quỹ và nợ ngắn hạn
ratio of capital to current liabilities
tỉ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn
ratio of capital to current liabilities
tỷ suất giữa vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
ratio of cash to current liabilities
tỷ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn
ratio of current asset to fixed assets
tỉ suất giữa tài sản cố định và vốn
ratio of current assets to fixed assets
tỷ suất giữa tài sản lưu động và tài sản cố định
ratio of expenses to revenue
tỷ suất thu chi
ratio of fixed assets to capital
tỷ suất giữa tài sản cố định và vốn
ratio of fixed to deposits
tỉ suất giữa tiền gởi và tiền cho vay
ratio of loans to deposits
tỷ suất giữa tiền gửi và tiền cho vay
ratio of net income to net sales
tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
ratio of net income to net sales
tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
ratio of net income to net worth
tỉ suất giữa thu nhập ròng và giá trị tự trả ròng
ratio of net income to net worth
tỷ suất giữa thu nhập ròng và giá trị vốn ròng
real capital ratio
tỷ suất vốn thực tế
reserve-assets ratio
tỉ suất nợ và tiền dự trữ
saving-to-income ratio
tỉ suất tiết kiệm- thu nhập
savings ratio
tỉ suất tiết kiệm
savings-to-income ratio
tỉ suất tiết kiệm-thu nhập
self-financing ratio
tỉ suất tự huy động vốn, tự lo vốn
stock- sale ratio
tỉ suất hàng bán
stock- sale ratio
tỉ suất hàng trữ
stock-sales ratio
tỉ suất hàng trữ-hàng bán
transportation ratio
tỉ suất phí vận chuyển
turnover ratio
tỉ suất doanh số giá trị tài sản cố định
turnover ratio
tỉ suất chu chuyển
turnover ratio of capital
tỉ suất chu chuyển vốn
turnover ratio of inventories
tỉ suất chu chuyển hàng trữ
weight ratio
tỉ suất trọng lượng
working capital ratio
tỉ suất vốn lưu động
worth to current debt ratio
tỉ suất vốn và nợ lưu động
tỉ
tỉ lệ
tỉ lệ phần trăm
tỉ suất
advance ratio
tỉ suất tiền ứng trước
assets-income ratio
tỉ suất lãi trên tích sản
average liquidity ratio
tỉ suất chu chuyển bình quân
bad debt ratio
tỉ suất nợ khó đòi
balance sheet ratio
tỉ suất tài sản và nợ
benefit-cost ratio
tỉ suất phí tổn-lợi ích
burning ratio
tỉ suất rủi ro hỏa hoạn
capacity ratio
tỉ suất sử dụng năng suất
capital and liabilities ratio
tỉ suất vốn và nợ
capital ratio
tỉ suất vốn
capital to debt ratio
tỉ suất vốn trên nợ
capital turnover ratio
tỉ suất chu chuyển tư bản
capital-labour ratio
tỉ suất tư bản-lao động
capitalization ratio
tỉ suất vốn hóa
cash to current liability ratio
tỉ suất tiền mặt và nợ lưu động
component ratio
tỉ suất hợp thành
composite ratio
tỉ suất tổng hợp
concentration ratio
tỉ suất tập trung
cost ratio
tỉ suất phí tổn
cost-benefit ratio
tỉ suất lợi ích-phí tổn
coverage ratio
tỉ suất năng lực trả nợ
cube-to-weight ratio
tỉ suất thể tích và trọng lượng thích đương
debt ratio
tỉ suất nợ
debt service coverage ratio
tỉ suất bảo đảm trả nợ
debt service ratio
tỉ suất trả nợ
debt to total assets ratio
tỉ suất nợ đối với tổng tài sản
debt-equity ratio
tỉ suất vốn và nợ
debt-equity ratio
tỉ suất nợ
delinquency ratio
tỉ suất nợ quá hạn
differential profit ratio
tỉ suất lợi nhuận sai biệt
dividend payout ratio
tỉ suất trả cổ tức (so với tổng số lãi)
earning ratio
tỉ suất lợi nhuận xí nghiệp
effectiveness ratio
tỉ suất hữu hiệu
equity ratio
tỉ suất quyền lợi cổ đông
equity ratio
tỉ suất quyền lợi theo luật công bằng
equity-debt ratio
tỉ suất tài sản-nợ
export import ratio
tỉ suất xuất nhập khẩu
freight ratio
tỉ suất vận phí
gold ratio
tỉ suất vàng
gross profit ratio
tỉ suất lãi gộp
income ratio
tỉ suất thu nhập
inventory-sales ratio
tỉ suất tiêu thụ tồn kho
liquid ratio
tỉ suất thanh toán
liquidity ratio
tỉ suất tính lưu động
loan-value ratio
tỉ suất giá trị vay
manpower ratio
tỉ suất sức lao động
margin ratio
tỉ suất tiền bảo chứng
merchandise receivables ratio
tỉ suất tiền bán hàng phải thu
net profit ratio
tỉ suất lợi nhuận ròng
operating ratio
tỉ suất doanh nghiệp
order/call ratio
tỉ suất đơn đặt hàng/ chào hàng
parity ratio
tỉ suất bình giá
payout ratio
tỉ suất cổ tức lợi nhuận
payout ratio
tỉ suất phân phối
performance-cost ratio
tỉ suất hiệu năng phí tổn
price-dividend ratio
tỉ suất giá có phần cổ tức
price-dividend ratio
tỉ suất giá cổ phần-cổ tức
price-performance ratio
tỉ suất giá thành quả
price-quality ratio
tỉ suất chất lượng giá cả
price-quality ratio
tỉ suất chất lượng-giá cả
primary capital ratio
tỉ suất vốn cơ bản
probability ratio
tỉ suất khả năng sinh lợi
profit and loss ratio
tỉ suất lời lỗ
profit earning ratio
tỉ suất khả năng sinh lợi
profit ratio
tỉ suất doanh lợi, lợi nhuận
profit ratio of sales
tỉ suất lợi nhuận bán hàng
profit-earnings ratio
tỉ suất khả năng sinh lợi
profit-to sales ratio
tỉ suất lợi nhuận-doanh thu
profit-to-sales ratio
tỉ suất lợi nhuận doanh thu
profitability ratio
tỉ suất khả năng sinh lợi
quality-price ratio
tỉ suất chất lượng giá cả
quick assets ratio
tỉ suất tài sản có thể chuyển nhanh thành tiền mặt
quick ratio
tỉ suất tiền mặt sử dụng ngay
ratio analysis
phân tích tỉ suất
ratio of bad debts to credit sales
tỉ suất giữa nợ khó đòi và số bán chịu
ratio of capital stock to net worth
tỉ suất vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
ratio of capital to current liabilities
tỉ suất giữa ngân quỹ và nợ ngắn hạn
ratio of capital to current liabilities
tỉ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn
ratio of current asset to fixed assets
tỉ suất giữa tài sản cố định và vốn
ratio of fixed to deposits
tỉ suất giữa tiền gởi và tiền cho vay
ratio of net income to net sales
tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
ratio of net income to net worth
tỉ suất giữa thu nhập ròng và giá trị tự trả ròng
reserve-assets ratio
tỉ suất nợ và tiền dự trữ
saving-to-income ratio
tỉ suất tiết kiệm- thu nhập
savings ratio
tỉ suất tiết kiệm
savings-to-income ratio
tỉ suất tiết kiệm-thu nhập
self-financing ratio
tỉ suất tự huy động vốn, tự lo vốn
stock- sale ratio
tỉ suất hàng bán
stock- sale ratio
tỉ suất hàng trữ
stock-sales ratio
tỉ suất hàng trữ-hàng bán
transportation ratio
tỉ suất phí vận chuyển
turnover ratio
tỉ suất doanh số giá trị tài sản cố định
turnover ratio
tỉ suất chu chuyển
turnover ratio of capital
tỉ suất chu chuyển vốn
turnover ratio of inventories
tỉ suất chu chuyển hàng trữ
weight ratio
tỉ suất trọng lượng
working capital ratio
tỉ suất vốn lưu động
worth to current debt ratio
tỉ suất vốn và nợ lưu động
tỷ lệ
tỷ lệ phần trăm
tỷ số
tỷ suất
expense ratio
tỷ suất phí tổn
financial ratio
tỷ suất tài chính
financial ratio analysis
phân tích tỷ suất tài chính
hog-corn ratio
tỷ suất giá heo và bắp
manpower ratio
tỷ suất sức lao động
merchandise receivables ratio
tỷ suất tiền bán hàng phải thu
net-profit ratio
tỷ suất lợi nhuận thực
payout ratio
tỷ suất lợi nhuận
profit margin ratio
tỷ suất lợi nhuận biên
profit to sales ratio
tỷ suất lợi nhuận tính trên doanh thu
profit-to-sales ratio
tỷ suất lợi nhuận-doanh thu
quality-price ratio
tỷ suất chất lượng-giá cả
ratio analysis
phân tích tỷ suất
ratio of adjusted stock price
tỷ suất giá cổ phiếu đã điều chỉnh
ratio of bad debts to credit sales
tỷ suất giá ngoại hối đã điều chỉnh
ratio of capital stock to net worth
tỷ suất giữa nợ khó đòi và bán chịu
ratio of capital to current liabilities
tỷ suất giữa vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
ratio of cash to current liabilities
tỷ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn
ratio of current assets to fixed assets
tỷ suất giữa tài sản lưu động và tài sản cố định
ratio of expenses to revenue
tỷ suất thu chi
ratio of fixed assets to capital
tỷ suất giữa tài sản cố định và vốn
ratio of loans to deposits
tỷ suất giữa tiền gửi và tiền cho vay
ratio of net income to net sales
tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng
ratio of net income to net worth
tỷ suất giữa thu nhập ròng và giá trị vốn ròng
real capital ratio
tỷ suất vốn thực tế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arrangement , correlation , correspondence , equation , fraction , proportion , proportionality , quota , quotient , rate , relationship , scale , degree , distribution , percent , percentage , relation , share

Từ trái nghĩa

noun
whole

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top