Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Secondhand Smoke

Môi trường

Khói thuốc gián tiếp
Việc hít phải khói thuốc do người khác hút.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Secondly

    / ´sekəndli /, Phó từ: Ở vị trí thứ hai; hơn nữa,
  • Secondment

    / si´kɔndmənt /, danh từ, sự biệt phái, a two month secondment, biệt phái hai tháng, an officer on secondment overseas, một sĩ quan biệt...
  • Secondo

    Danh từ, số nhiều secondi: phần thứ hai của bản nhạc,
  • Secondry canal

    kênh thứ cấp,
  • Seconds

    / ´sekəndz¸kauntə /, Cơ khí & công trình: thứ phẩm, Kinh tế: bột...
  • Seconds-hand

    Phó từ: hai là,
  • Seconds counter

    máy đếm giây, đồng hồ bấm giây,
  • Seconds timer

    đồng hồ bấm dây,
  • Secrecy

    / 'si:krisi /, Danh từ: tính kín đáo; sự giữ bí mật, sự giấu giếm, sự bí mật; tính bí mật,...
  • Secrecy of telecomunications

    sự bảo mật viễn thông,
  • Secret

    / 'si:krit /, Tính từ: thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích...
  • Secret-service agent

    Danh từ: gián điệp cao cấp, đặc vụ,
  • Secret-service money

    Danh từ: tiền chi tiêu về những hoạt động gián điệp; quỹ đạo,
  • Secret Key identification (SKID)

    nhận dạng khóa bí mật,
  • Secret abutment

    mố vùi, mố vùi,
  • Secret agent

    Danh từ: gián điệp, người làm việc bí mật cho một chính phủ (nhất là về bí mật (quân sự)),...
  • Secret agreement

    thỏa ước bí mật,
  • Secret ballot

    Danh từ: sự bỏ phiếu kín, bầu phiếu kín,
  • Secret code

    mã bí mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top