Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Secondment

Nghe phát âm

Mục lục

/si´kɔndmənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự biệt phái
a two month secondment
biệt phái hai tháng
an officer on secondment overseas
một sĩ quan biệt phái ra nước ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top