Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Secret service

Thông dụng

Danh từ
Cục tình báo; mật vụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Secret service (SS)

    mật vụ,
  • Secret signal

    ám hiệu,
  • Secret tenon

    mộng ẩn kín (không xuyên qua gỗ),
  • Secret tenon joint

    sự ghép bằng mộng chìm,
  • Secret voting

    bỏ phiếu không ghi tiền, bỏ phiếu kín,
  • Secreta

    Danh từ, số nhiều: sản phẩm tiết; chất tiết, Y học: chất tiết,...
  • Secretagogue

    / si´kri:təgɔg /, danh từ, chất kích thích bài tiết,
  • Secretaire

    / ¸sekri´tɛə /, Danh từ: bàn viết (như) secretary,
  • Secretaria

    Danh từ: phòng bí thư, ban bí thư; chức bí thư,
  • Secretarial

    / ¸sekri´tɛəriəl /, tính từ, (thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư, (thuộc) bộ trưởng, secretarial staff, nhân viên thư ký, secretarial...
  • Secretarial post

    chức vụ thư ký,
  • Secretarial work

    công việc (của) thư ký, công việc của thư ký,
  • Secretariat

    / ´¸sekri´tɛəriət /, Danh từ: văn phòng, nhân viên của một tổng thư ký, văn phòng của một...
  • Secretariate

    như secretaria,
  • Secretary

    / 'sekrətri /, Danh từ: thư ký, cán bộ của một câu lạc bộ, hội.. giải quyết thư tín, ghi chép,...
  • Secretary-bird

    / ´sekritəri¸bə:d /, danh từ, (động vật học) diều ăn rắn,
  • Secretary-general

    Danh từ, số nhiều Secretaries-General): tổng thư ký, tổng bí thư, chánh văn phòng, chủ nhiệm văn...
  • Secretary of State

    Danh từ: bộ trưởng (người đứng đầu một bộ trong chính phủ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) ngoại...
  • Secretary of the Treasury

    tổng trưởng ngân khố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top