Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Secretarial

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sekri´tɛəriəl/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư
secretarial staff
nhân viên thư ký
secretarial colleges
trường thư ký
(thuộc) bộ trưởng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Secretarial post

    chức vụ thư ký,
  • Secretarial work

    công việc (của) thư ký, công việc của thư ký,
  • Secretariat

    / ´¸sekri´tɛəriət /, Danh từ: văn phòng, nhân viên của một tổng thư ký, văn phòng của một...
  • Secretariate

    như secretaria,
  • Secretary

    / 'sekrətri /, Danh từ: thư ký, cán bộ của một câu lạc bộ, hội.. giải quyết thư tín, ghi chép,...
  • Secretary-bird

    / ´sekritəri¸bə:d /, danh từ, (động vật học) diều ăn rắn,
  • Secretary-general

    Danh từ, số nhiều Secretaries-General): tổng thư ký, tổng bí thư, chánh văn phòng, chủ nhiệm văn...
  • Secretary of State

    Danh từ: bộ trưởng (người đứng đầu một bộ trong chính phủ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) ngoại...
  • Secretary of the Treasury

    tổng trưởng ngân khố,
  • Secretary station

    trạm quản lý thi hành,
  • Secretaryship

    / ´sekritəriʃip /, danh từ, chức thư ký, chức bí thư, chức bộ trưởng, chức tổng trưởng,
  • Secrete

    / si´kri:t /, Ngoại động từ: cất, giấu, tiết ra, sản ra (của một cơ quan trên cơ thể),
  • Secrete abutment

    mố ẩn, mố vùi,
  • Secretin

    Danh từ: hoocmon tiết, hormone do ruột non (tá tràng) tiết ra khi thực phẩm đã được axit hóa ra...
  • Secretinase

    secretinaza,
  • Secretion

    / si'kri:ʃn /, Danh từ: sự cất giấu, sự oa trữ; sự giấu giếm, sự bài tiết, sự tiết ra; chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top