- Từ điển Anh - Việt
Security or subsistence
Xem thêm các từ khác
-
Security police
Danh từ: cơ quan an ninh (chủ yếu chống gián điệp), cảnh sát an ninh, sở công an, -
Security policy
chính sách an ninh, chính sách an toàn, security policy model, mô hình chính sách an toàn -
Security policy model
mô hình chính sách an toàn, -
Security pound
chứng khoán bảng anh, -
Security protocol
giao thức an toàn, -
Security ratings
các mức an toàn, đánh giá chứng khoán, -
Security record
sổ an toàn, -
Security right
quyền bảo đảm, -
Security risk
Danh từ: người không đảm bảo về mặt bảo vệ, Toán & tin: rủi... -
Security room
phòng an toàn, -
Security screen
tấm chắn an toàn, -
Security screen door
cửa chắn an toàn, -
Security sedan
có hòm xe, -
Security service
dịch vụ an ninh, dịch vụ an toàn, dịch vụ bảo mật, -
Security settings
các thiết lập an toàn, -
Security sterling
đồng bảng chứng khoán, -
Security surcharge
phụ phí an ning, -
Security system
hệ thống an ninh, hệ thống bảo mật, hệ thống an toàn, -
Security token
mã thông báo an toàn, thẻ an toàn, -
Security window
cửa sổ an toàn,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
