Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Security service

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

dịch vụ an ninh
dịch vụ an toàn
dịch vụ bảo mật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Security settings

    các thiết lập an toàn,
  • Security sterling

    đồng bảng chứng khoán,
  • Security surcharge

    phụ phí an ning,
  • Security system

    hệ thống an ninh, hệ thống bảo mật, hệ thống an toàn,
  • Security token

    mã thông báo an toàn, thẻ an toàn,
  • Security window

    cửa sổ an toàn,
  • Security yen

    chứng khoán đồng yên nhật,
  • Security zone

    vùng an toàn,
  • Sedan

    / si'dæn /, Danh từ: ghế kiệu (như sedan-chair ), xe ô tô mui kín, phòng dành cho người lái và hành...
  • Sedan-chair

    Danh từ: ghế kiệu (như sedan ),
  • Sedate

    / si´deit /, Tính từ: Điềm tĩnh, bình thản, bình tĩnh (về người, thái độ), Ngoại...
  • Sedately

    Phó từ: Điềm tĩnh, bình thản, bình tĩnh (về người, thái độ),
  • Sedateness

    / si´deitnis /, danh từ, tính điềm tĩnh, tính bình thản, tính bình tĩnh (về người, thái độ), Từ đồng...
  • Sedation

    / si´deiʃən /, Danh từ: (y học) sự làm dịu, sự làm bình tĩnh; sự làm giảm đau (thuốc),
  • Sedative

    / ´sedətiv /, Tính từ: (y học) làm dịu; làm giảm đau, Danh từ: thuốc...
  • Sedative enema

    thụt làm dịu đau,
  • Sedative point

    chất độc giảm sinh lực,
  • Sedentarily

    Phó từ: Ở một chỗ, tĩnh tại,
  • Sedentariness

    / si´dentərinis /, danh từ, tính ở một chỗ, tính ít đi lại, tính tĩnh tại,
  • Sedentary

    / ˈsɛd(ə)nt(ə)ri /, / ´sedənteri /, Tính từ: Được thực hiện lúc đang ngồi, ngồi nhiều, tĩnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top