Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seductiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/si´dʌktivnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính chất quyến rũ, tính chất cám dỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sedulity

    / si´dju:liti /, danh từ, tính cần mẫn, tính chuyên cần, tính cần cù; tính kiên trì,
  • Sedulous

    Tính từ: cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì, Từ đồng...
  • Sedulously

    Phó từ: cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì,
  • Sedulousness

    / ´sedju¸ləsnis /, như sedulity, Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity , assiduousness , industriousness...
  • Sedum

    / ´si:dəm /, Danh từ: cây trường sinh,
  • See

    / si: /, Ngoại động từ .saw, .seen: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc...
  • See-safe

    bán với điều kiện được trả lại số hàng tồn, bảo đảm an toàn,
  • See-through

    Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline...
  • See-through mirror

    gương soi, gương thật mặt,
  • See-through packaging

    bao bì trong suốt,
  • Seebachite

    sebachit,
  • Seeback effect

    hiệu ứng seeback,
  • Seebeck effect

    hiệu ứng seebeck,
  • Seed

    / sid /, Danh từ: hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, (thể dục,thể thao)...
  • Seed- cleaning apparatus

    thiết bị làm sạch hạt,
  • Seed-bearing

    Tính từ: có hạt; chứa hạt,
  • Seed-bud

    Danh từ: noãn,
  • Seed-cake

    / ´si:d¸keik /, danh từ, bánh ngọt có hạt (hạt cây carum..),
  • Seed-corn

    / ´si:d¸kɔ:n /, danh từ, hạt giống,
  • Seed-drill

    / ´si:d¸dril /, danh từ, máy gieo hạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top