- Từ điển Anh - Việt
Seed
Nghe phát âmMục lục |
/sid/
Thông dụng
Danh từ
Hạt, hạt giống
Tinh dịch
(kinh thánh) con cháu, hậu thế
(thể dục,thể thao) (thông tục) đấu thủ hạt giống (nhất là trông môn quần vợt)
Bắt đầu trông tiều tụy, trở nên kém năng lực, kém hiệu quả (về người..)
Nội động từ
Kết thành hạt, sinh ra hạt (về cây)
Rắc hạt, gieo giống
Lấy hạt, tỉa lấy hạt
(thể dục,thể thao) lựa chọn đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
hạt giống
Ô tô
sơn bị nổi hạt
Điện lạnh
tinh thể mầm
Kỹ thuật chung
hạt
mầm bọt
mầm phổi (bọt)
mầm, khởi đầu
Kinh tế
gieo cấy
hạt
hạt giống
phôi
tách hạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- berry , bud , cell , conceit , concept , conception , core , corn , ear , egg , embryo , germ , grain , image , impression , inkling , kernel , notion , nucleus , nut , ovule , ovum , particle , rudiment , semen , spark , sperm , spore , start , suspicion , brood , descendants , heirs , issue , offspring , posterity , progeniture , progeny , race , scions , spawn , successors , pip , pit , tuber , get , birth , blood , bloodline , descent , extraction , family , genealogy , line , lineage , origin , parentage , pedigree , stock , acinus , acorn , ancestry , beginning , boll , children , first principle , legume , pea , plant , samara , scatter , source , sow
verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Seed- cleaning apparatus
thiết bị làm sạch hạt, -
Seed-bearing
Tính từ: có hạt; chứa hạt, -
Seed-bud
Danh từ: noãn, -
Seed-cake
/ ´si:d¸keik /, danh từ, bánh ngọt có hạt (hạt cây carum..), -
Seed-corn
/ ´si:d¸kɔ:n /, danh từ, hạt giống, -
Seed-drill
/ ´si:d¸dril /, danh từ, máy gieo hạt, -
Seed-eater
Danh từ: loài chim ăn hạt, -
Seed-field
Danh từ: cánh đồng đã gieo hạt, -
Seed-fish
/ ´si:d¸fiʃ /, danh từ, cá sắp đẻ (như) seeder, -
Seed-free
không mầm bọt, -
Seed-leaf
/ ´si:d¸li:f /, Danh từ: lá mầm, -
Seed-lobe
Danh từ: (thực vật học) lá mắm, -
Seed-oil
Danh từ: dầu lấy từ hạt, -
Seed-oysters
Danh từ số nhiều: sò con (đã đủ lớn để đưa đi nuôi ở bãi sò), -
Seed-pearl
/ ´si:d¸pə:l /, danh từ, hạt ngọc nhỏ, -
Seed-plant
Danh từ: thực vật có hạt, -
Seed-plot
/ ´si:d¸plɔt /, danh từ, Đất gieo hạt giống, nơi có mầm mống chia rẽ; nơi có mầm mống phản loạn, -
Seed-time
/ ´si:d¸taim /, danh từ, mùa gieo hạt, -
Seed-vessel
/ ´si:d¸vesl /, danh từ, (thực vật học) vỏ quả, -
Seed-wool
/ ´si:d¸wul /, danh từ, bông hạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.