Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Segregated vein

Hóa học & vật liệu

mạch phân tách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Segregating

    sự tách rời, sự chia tách, sự phân tầng (vữa, bê tông),
  • Segregation

    / ¸segri´geiʃən /, Danh từ: sự tách riêng, sự chia tách, sự phân biệt; sự bị tách riêng, sự...
  • Segregation berm

    bờ bảo hộ chia tách,
  • Segregation drive

    hút dầu bằng trọng lực, hút dầu tách biệt,
  • Segregation of concrete

    phân tụ của vữa bê-tông,
  • Segregation of concrete mix

    sự phân tầng hỗn hợp bê tông,
  • Segregation of graphite

    sự tách graphit,
  • Segregation of securities

    tách biệt các loại chứng khoán,
  • Segregationist

    / ¸segri´geiʃənist /, tính từ, phân biệt chủng tộc, danh từ, người chủ trương phân biệt chủng tộc,
  • Segregative

    / ´segri¸geitiv /, tính từ, tách riêng, phân ly, chia rẽ,
  • Segregativity

    tính phân tầng (hỗn hợp bê tông),
  • Segregator

    / ´segri¸geitə /, Y học: dụng cụ phân chia,
  • Segv (segmentation violation)

    sự vi phạm phân đoạn,
  • Seicento

    Danh từ: thế kỷ 17 ở italia (đặc biệt chỉ (văn học) và (nghệ thuật)),
  • Seiche

    / seiʃ /, Danh từ: triều giả ở hồ; sự dao động mực nước hồ (do thay đổi áp suất của không...
  • Seiffert silver probe

    Nghĩa chuyên nghành: Đầu dò bằng bạc seiffert,
  • Seiffinancing

    tự tài trợ,
  • Seigneur

    / ´seinjə: /, Danh từ: (sử học) lãnh chúa,
  • Seigneurial

    Tính từ: thuộc lãnh chúa,
  • Seigneury

    / sei´njəri /, danh từ, lãnh địa của lãnh chúa, quyền lực của lãnh chúa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top