Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Segregative

Nghe phát âm

Mục lục

/´segri¸geitiv/

Thông dụng

Tính từ
Tách riêng, phân ly, chia rẽ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Segregativity

    tính phân tầng (hỗn hợp bê tông),
  • Segregator

    / ´segri¸geitə /, Y học: dụng cụ phân chia,
  • Segv (segmentation violation)

    sự vi phạm phân đoạn,
  • Seicento

    Danh từ: thế kỷ 17 ở italia (đặc biệt chỉ (văn học) và (nghệ thuật)),
  • Seiche

    / seiʃ /, Danh từ: triều giả ở hồ; sự dao động mực nước hồ (do thay đổi áp suất của không...
  • Seiffert silver probe

    Nghĩa chuyên nghành: Đầu dò bằng bạc seiffert,
  • Seiffinancing

    tự tài trợ,
  • Seigneur

    / ´seinjə: /, Danh từ: (sử học) lãnh chúa,
  • Seigneurial

    Tính từ: thuộc lãnh chúa,
  • Seigneury

    / sei´njəri /, danh từ, lãnh địa của lãnh chúa, quyền lực của lãnh chúa,
  • Seignior

    / sei´njɔ: /, như seigneur,
  • Seigniorage

    / 'seinjəridʤ /, Danh từ: (sử học) quyền lãnh chúa, thuế đúc tiền,
  • Seigniorial

    / sei´njɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) lãnh chúa,
  • Seigniory

    / ´seinjəri /, Danh từ: quyền lãnh chúa, thái ấp lãnh địa,
  • Seimic load

    tải trọng do động đất,
  • Seine

    / sein /, Danh từ: lưới kéo (để đánh cá), Nội động từ: Đánh...
  • Seine-gang

    Danh từ: tổ đánh cá bằng lưới kéo,
  • Seine-needle

    Danh từ: kim đan lưới kéo,
  • Seine boat

    thuyền lưới vây, tàu lưới vây,
  • Seine net

    lưới kéo đánh cá, lưới vây (đánh cá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top