Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seine net

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

lưới kéo đánh cá

Giải thích EN: A large fishing net with floats along the top edge and weights on the bottom edge to keep the net in a perpendicular position.Giải thích VN: Một lưới đánh cá lớn có những phao trên cùng và chì ở bên dưới để giữ lưới ở vị trí thẳng đứng.

lưới vây (đánh cá)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top