Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Selenium cell

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Pin selen (pin có chứa một mảnh selen dùng trong các thiết bị quang điện)

Điện

phần tử selen

Giải thích VN: Một phần tử chế tạo bằng selen có điện trở giảm khi được chiếu sáng.

Kỹ thuật chung

mắt điện
pin selen

Xem thêm các từ khác

  • Selenium compound

    hợp chất selen,
  • Selenium plate

    tấm selen,
  • Selenium rectifier

    đi-ốt chỉnh lưu selen, bộ chỉnh lưu selen, bộ chỉnh lưa selen, small selenium rectifier, bộ chỉnh lưu selen nhỏ
  • Selenium ruby

    rubi selen,
  • Selenium spectrum

    quang phổ tế bào xelen,
  • Selenocyanic

    selenoxyanic,
  • Selenocysteine

    là một loại amino acid có mặt ở một số loại enzyme (ví dụ: glutathione peroxidases, tetraiodothyronine 5' deiodinases, thioredoxin reductases,...
  • Selenodont

    Tính từ: có răng dạng móc, có răng dạng liềm, có răng hình liềm,
  • Selenographer

    / ¸si:li´nɔgrəfə /, danh từ, người nghiên cứu mặt trăng,
  • Selenographic

    / si¸li:nou´græfik /, Tính từ: thuộc khoa nghiên cứu mặt trăng, Y học:...
  • Selenography

    / ¸si:li´nɔgrəfi /, Danh từ: khoa nghiên cứu mặt trăng,
  • Selenoid

    Tính từ: dạng liềm, dạng trăng khuyết,
  • Selenological

    / si¸li:nou´lɔdʒikl /, tính từ,
  • Selenologist

    / ¸si:li´nɔlədʒist /, danh từ,
  • Selenology

    / ¸seli´nɔlədʒi /, Danh từ:,
  • Selenosis

    (chứng) ngộ độc selen,
  • Selenotropic

    Tính từ: (thực vật học) hướng mặt trăng,
  • Selenotropism

    Danh từ: (thực vật học) tính hướng mặt trăng,
  • Selenous

    selenơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top