Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-faced

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Chưa đẽo (đá)

Xem thêm các từ khác

  • Self-feed

    Ngoại động từ ( self-fed): tự nuôi dưỡng, Danh từ: sự tự nuôi...
  • Self-feeder

    / ¸self´fi:də /, Danh từ: lò tự tiếp, máy tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu), Xây...
  • Self-feeding

    Tính từ: tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu...) (lò, máy...), ăn dao tự động, tự cấp liệu,...
  • Self-fermentation

    (sự) tự tiêu,
  • Self-fermented tea

    chè đỏ, chè ô long,
  • Self-fertile

    Tính từ: tự thụ tinh; tự thụ phấn,
  • Self-fertility

    Danh từ: (thực vật học) tính tự thụ phấn,
  • Self-fertilization

    Danh từ: (thực vật học) sự tự thụ phấn,
  • Self-fertilizing

    Tính từ: (thực vật học) tự thụ phấn,
  • Self-fields

    trường riêng (do chùm hạt mang điện mạnh tạo ra),
  • Self-finance

    tự huy động vốn, tự lo vốn, tự trù liệu kinh phí,
  • Self-financed

    / ¸selffai´nænst /, Kinh tế: tự huy động vốn, tự lo vốn,
  • Self-financing

    Tính từ: tự hạch toán, tự chi phí, vốn tự có, sự tự tài chính, sự tự lo vốn, sự tự ra...
  • Self-financing ratio

    tỉ suất tự huy động vốn, tự lo vốn,
  • Self-firer

    / ¸self´faiərə /, danh từ, (quân sự) súng tự động,
  • Self-firing

    sự tự bốc cháy,
  • Self-fixing spacer

    thanh giằng tự cố định,
  • Self-flattery

    Danh từ: sự tự khen,
  • Self-flux

    sự tự chảy, sự tự trợ dung,
  • Self-fluxing

    tự hạ điểm chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top