Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-reliance

Nghe phát âm

Mục lục

/¸selfri´laiəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự tự lực; sự độc lập; sự dựa vào khả năng và nỗ lực của bản thân mình

Chuyên ngành

Kinh tế

sự tự lực cánh sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
self-determination , self-sufficiency

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top