Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-service

Nghe phát âm

Mục lục

/¸self´sə:vis/

Thông dụng

Danh từ

Sự tự phục vụ; chế độ tự phục vụ

Tính từ

Tự phục vụ (quán ăn...)
a self-service restaurant
quán ăn tự phục vụ

Chuyên ngành

Xây dựng

tự phục vụ
self-service canteen
nhà ăn tự phục vụ
self-service shop
cửa hàng tự phục vụ
self-service store
cửa hàng tự phục vụ

Kỹ thuật chung

sự tự bảo dưỡng
sự tự phục vụ

Kinh tế

tự phục vụ
fast-moving self service
các bán hàng tự phục vụ nhanh
self-service economy
nền kinh tế tự phục vụ
self-service store
cửa hàng tự phục vụ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top