Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self sealing plasterings

Xây dựng

trát vữa gắn tự kín

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Self sealing plastics

    chất dẻo tự gắn kín,
  • Self shifting transmission

    sang số tự động, sự sang số tự động, sự đổi số tự động, đổi số tự động,
  • Self spillway dam

    đập tràn tự do,
  • Self starting

    sự tự khởi động,
  • Self weight

    trọng lượng bản thân,
  • Self weight, own weight

    trọng lượng bản thân,
  • Self – purification capacity

    khả năng tự làm sạch,
  • Selfhood

    / ´selfhud /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến mình, (từ hiếm,nghĩa...
  • Selfinductance

    sự tự cảm, độ tự cảm.,
  • Selfinduction

    tự cảm,
  • Selfish

    / ´selfiʃ /, Tính từ: Ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân, Từ...
  • Selfishly

    Phó từ: Ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân,
  • Selfishness

    / ´selfiʃnis /, danh từ, tính ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egocentrism , egomania , self-absorption...
  • Selfless

    / ´selflis /, Tính từ: không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác, Từ...
  • Selflessly

    Phó từ: không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác,
  • Selflessness

    / ´selflisnis /, danh từ, tính không ích kỷ, lòng vị tha, tính luôn nghĩ đến người khác,
  • Selfness

    như selfhood,
  • Selfsame

    Tính từ: cũng giống hệt như vật, y như vậy, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Selfsealing coupling

    khớp tự kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top