Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seller's market

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Thị trường bán được giá cao
It's a seller's market for vintage cars
Có thị trường cho xe ô tô kiểu cũ (tức là nhiều người sẽ trả giá cao để mua loại đó)

Hóa học & vật liệu

thị trường người bán

Kỹ thuật chung

chợ bán

Xây dựng

thị trường của người bán

Kinh tế

thị trường của người bán
thị trường mại chủ-cung bất ứng cầu
tình hình cung ít cầu nhiều
tình trạng bán được giá

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top