Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Selling

Mục lục

/´seliη¸pleitə/

Thông dụng

Danh từ

Sự bán hàng

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán kinh tế ) sự bán (hàng)

Kinh tế

tiêu thụ (hàng hóa...)
việc bán
distress selling
việc bán tài sản do hoạn nạn
door-to-door selling
việc bán hàng đến từng nhà
extensive selling
việc bán hàng rộng lớn
extensive selling
việc bán hàng rộng rãi
telephone selling
việc bán qua điện thoại
việc bán (hàng)
door-to-door selling
việc bán hàng đến từng nhà
extensive selling
việc bán hàng rộng lớn
extensive selling
việc bán hàng rộng rãi
việc chào hàng
việc rao hàng
việc tiêu thụ (hàng hóa)
việc tìm kiếm người mua

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top