Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sensibly

Nghe phát âm

Mục lục

/´sensibli/

Thông dụng

Phó từ
Một cách hợp lý
sensibly dressed for hot weather
ăn mặc hợp lý khi thời tiết nóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sensiferous

    truyềncảm giác,
  • Sensigenous

    gây cảm giác , gây xung động cảm giác,
  • Sensimeter

    cảm giác kế,
  • Sensing

    Toán & tin: sự thụ cảm; cảm giác, sự chỉ phương hướng, sự tiếp thu, cảm giác, cảm biến,...
  • Sensing aids

    phương tiện cảm nhận,
  • Sensing antenna

    ăng ten cảm biến hướng,
  • Sensing bulb

    bầu cảm biến (nhiệt độ),
  • Sensing device

    bộ dò đọc, thiết bị thụ cảm, dụng cụ đo, thiết bị dò, thiết bị đo, thiết bị nhạy, humidity sensing device, thiết bị...
  • Sensing electrode

    điện cực cảm biến, điện cực đo,
  • Sensing element

    phần tử cảm biến, bầu cảm, đầu cảm nhiệt, phần tử nhạycảm, cái cảm biến,
  • Sensing element (phial)

    bầu cảm, đầu cảm nhiệt,
  • Sensing head

    đầu cảm biến, đầu dò, đầu đo,
  • Sensing lead

    đầu dây cảm biến,
  • Sensing phial

    bầu cảm, đầu cảm nhiệt,
  • Sensing point

    điểm cảm biến, vị trí cảm biến, vị trí đo,
  • Sensing relay

    rơle cảm biến, rơle đo lường, rơle kiểu máy đo,
  • Sensing resistor

    điện trở cảm biến, mạch sun dụng cụ đo,
  • Sensing signal

    tín hiệu cảm biến,
  • Sensing station

    trạm cảm biến, vị trí dò đọc, trạm dò,
  • Sensing switch

    công tắc đo, công tắc cảm biến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top