Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sensitiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/´sensitivnis/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất dễ bị thương, tính chất dễ bị hỏng
Tình trạng bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, tình trạng dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì
Tính dễ bị xúc phạm, tính dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm
Tình trạng có sự thông cảm, tình trạng biểu lộ sự thông cảm
Sự nhạy; tính nhạy (về dụng cụ..)
Sự cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

độ nhạy
meter sensitiveness
độ nhạy của máy đo
Sensitivity, Sensitiveness
độ nhạy cảm
tính nhạy cảm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
feeling , sense , sensibility , sensitivity , sentiment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top