Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sensitization

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sensitai´zeiʃən/

Thông dụng

Cách viết khác sensitisation

Danh từ

Sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm
Sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng

Chuyên ngành

Vật lý

sự làm cho nhạy

Y học

gây nhạy cảm

Điện lạnh

sự làm nhạy
sự nhạy hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top