Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sensitometer

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sensi´tɔmitə/

Thông dụng

Danh từ

Máy đo độ nhạy

Chuyên ngành

Y học

cảm thụ kế

Đo lường & điều khiển

nhạy kế

Kỹ thuật chung

máy đo độ nhạy

Giải thích EN: An instrument that measures the response of photographic material exposed to radiant energy, such as to light.Giải thích VN: Một thiết bị dùng để đo phản ứng của vật liệu ảnh thể hiện năng lượng phóng xạ, như là ánh sáng.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top