Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Set play

Bóng đá

  • A planned strategy that a team uses when a game is restarted with a free kick, penalty kick, corner kick, goal kick, throw-in or kickoff.

Bản mẫu:Bongda


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Set point

    giá trị đã cho (của đại lượng điều chỉnh), điểm đóng rắn, điểm đặt, tín hiệu định chuẩn, giá trị đã cho, điểm...
  • Set point generator

    máy phát tín hiệu định chuẩn,
  • Set power

    lực đông cứng, lực đông cứng,
  • Set price

    giá ấn định, giá cố định,
  • Set print area

    thiết lập vùng in,
  • Set quare

    Danh từ: cái ê ke,
  • Set ram

    búa đầm bằng tay, đầm tay,
  • Set retarder

    sử dụng [chất làm chậm, chất hãm],
  • Set sail

    Nghĩa chuyên ngành: bắt đầu chuyến đi, căng buồm lên, giương buồm, Từ...
  • Set sail (from/to/for..)

    Thành Ngữ:, set sail ( from/to/for.. ), căng buồm
  • Set screw

    Danh từ: (kỹ thuật) vít định kỳ, đinh ốc hãm, bulông chặn, bulông siết, vít đặt, vít điều...
  • Set selection

    chọn tập,
  • Set solid

    được sắp liền,
  • Set square

    thước vuông, ê-ke, Xây dựng: ê ke vẽ, Kỹ thuật chung: bản tam giác,...
  • Set stud

    vít cấy định vị, vít cấy định vị,
  • Set switch

    bộ ngắt (điện) cố định,
  • Set test

    thí nghiệm hoá rắn (bê-tông),
  • Set the pace

    Thành Ngữ:, set the pace, dẫn đầu
  • Set the pole

    dựng cột,
  • Set the stage for something

    Thành Ngữ:, set the stage for something, chuẩn bị cho cái gì; làm cho cái gì thành hiện thực, làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top