Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Set square

Mục lục

Toán & tin

thước vuông, ê-ke

Xây dựng

ê ke vẽ

Kỹ thuật chung

bản tam giác

Xem thêm các từ khác

  • Set stud

    vít cấy định vị, vít cấy định vị,
  • Set switch

    bộ ngắt (điện) cố định,
  • Set test

    thí nghiệm hoá rắn (bê-tông),
  • Set the pace

    Thành Ngữ:, set the pace, dẫn đầu
  • Set the pole

    dựng cột,
  • Set the stage for something

    Thành Ngữ:, set the stage for something, chuẩn bị cho cái gì; làm cho cái gì thành hiện thực, làm...
  • Set theory

    Danh từ: thuyết về tập hợp (toán), lý thuyết tập hợp, paradox of the set theory, nghịch lý của...
  • Set time

    thời gian đóng rắn, thời điểm biến mất (của một vật thể không gian),
  • Set to zero

    đưa về số không, đặt bằng không,
  • Set type

    kiểu tập hợp,
  • Set up

    đặt, đặt, thiết lập, ráp, điều chỉnh, lắp ghép, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Set up a custom inventory database

    lập hệ thống kiểm kê theo ý muốn,
  • Set up a station

    thiết lập một trạm,
  • Set up shop

    Thành Ngữ:, set up shop, bắt đầu công việc làm ăn, kinh doanh
  • Set up time

    thời gian lắp ráp, thời gian thiết lập, machine set-up time, thời gian thiết lập máy
  • Set value

    giá trị đặt, giá trị thiết lập,
  • Set wheel grinding

    sự mài trong đó đá mài cốđịnh,
  • Set width

    độ rộng, độ rộng theo set,
  • Seta

    / ´si:tə /, Danh từ, số nhiều .setae: (động vật học) lông cứng, (thực vật học) tơ cứng,
  • Setaceous

    / si´teiʃəs /, Tính từ: (động vật học) có lông cứng; như lông cứng, (thực vật học) có tơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top