Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Set type

Toán & tin

kiểu tập hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Set up

    đặt, đặt, thiết lập, ráp, điều chỉnh, lắp ghép, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Set up a custom inventory database

    lập hệ thống kiểm kê theo ý muốn,
  • Set up a station

    thiết lập một trạm,
  • Set up shop

    Thành Ngữ:, set up shop, bắt đầu công việc làm ăn, kinh doanh
  • Set up time

    thời gian lắp ráp, thời gian thiết lập, machine set-up time, thời gian thiết lập máy
  • Set value

    giá trị đặt, giá trị thiết lập,
  • Set wheel grinding

    sự mài trong đó đá mài cốđịnh,
  • Set width

    độ rộng, độ rộng theo set,
  • Seta

    / ´si:tə /, Danh từ, số nhiều .setae: (động vật học) lông cứng, (thực vật học) tơ cứng,
  • Setaceous

    / si´teiʃəs /, Tính từ: (động vật học) có lông cứng; như lông cứng, (thực vật học) có tơ...
  • Setae

    Danh từ số nhiều của .seta: như seta,
  • Setaria

    cỏ sâu róm setaria , setaria (một giống giun chỉ,
  • Setback

    Nghĩa chuyên ngành: khoảng lùi công trình, Nghĩa chuyên ngành: sự đình...
  • Setback space

    khoảng lùi,
  • Setiferous

    / si´tifərəs /, có lông cứng, ' si:tous, tính từ
  • Setigerous

    như setiferous,
  • Setline

    Danh từ: dây câu giăng (như) trawl,
  • Setllement

    Độ lún,
  • Setoff

    Nghĩa chuyên ngành: phần lồi, răng, Nghĩa chuyên ngành: bù trừ, khấu...
  • Seton

    / si:tn /, Danh từ: (y học) chỉ xuyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top