Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Setting point

Mục lục

Kỹ thuật chung

điểm đông cứng

Kinh tế

điểm đông tụ
độ axit đông tụ (sữa)

Cơ - Điện tử

điểm gá đặt (chi tiết)

Xây dựng

điểm gá đặt (chi tiết)

Xem thêm các từ khác

  • Setting pond

    bể lắng trong,
  • Setting position

    vị trí đặt, vị trí thiết lập (thiết bị gia công chất dẻo),
  • Setting pressure

    áp suất điều chỉnh,
  • Setting process

    quá trình đông kết,
  • Setting range

    khoảng thiết lập (thiết bị gia công chất dẻo), khoảng điều chỉnh,
  • Setting rate

    tốc độ đông kết,
  • Setting ratio

    tỷ số chồn,
  • Setting retarder

    chất làm chậm đông kết,
  • Setting ring

    vành điều chỉnh, vành gá, vành chặn, vành đặt, vành thiết lập, vòng điều chỉnh, vòng định vị, vòng điều chỉnh, vòng...
  • Setting screw

    bulông định vị, vít định vị điều chỉnh, vít kẹp chặt, vít không đầu, vít điều chỉnh, vít xiết chặt,
  • Setting sheet

    bản hướng dẫn lắp ráp,
  • Setting shrinkage

    sự co (ngót) khi ngưng kết, sự co ngót do đông cứng, sự co do đông cứng,
  • Setting stake

    dụng cụ rẽ cưa,
  • Setting strength

    cường độ đông kết, độ bền đông cứng,
  • Setting switch

    cái chuyển mạch định vị,
  • Setting tank

    thùng cặn, thùng lắng, bể lắng, két lắng,
  • Setting temperature

    nhiệt độ lắp đặt, nhiệt độ đông kết,
  • Setting test

    thí nghiệm đông cứng, thí nghiệm đông kết,
  • Setting time

    thời gian kết rắn (bê tông), thời gian lắp ráp, thời gian xác lập, thời gian ninh kết, thời gian định vị, thời gian đông...
  • Setting time (cement)

    thời gian ngưng kết (xi măng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top