Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Settling time

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

thời gian lắng

Kỹ thuật chung

thời gian định vị
thời gian thiết lập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Settling tub

    chậu lắng, thùng lắng,
  • Settling vat

    chậu lắng, bể lắng, bể kết tủa, thùng lắng,
  • Settling velocity

    tốc độ trầm tích, tốc độ lắng, tốc độ kết tủa,
  • Settling vessel

    bể lắng,
  • Settling well

    giếng làm trong, giếng lắng (làm nước trong), giếng lắng trong,
  • Settlings

    Danh từ: chất lắng, chất lắng, kết tủa,
  • Settlor

    Danh từ: (pháp lý) người chuyển nhượng gia tài, người tặng, ủy thác, người cho, người chuyển...
  • Setuid

    setuid,
  • Setula

    Danh từ, số nhiều setulae, setule: lông tơ; lông mềm; lông mịn,
  • Setuliform

    Tính từ: dạng lông tơ, dạng lông mềm,
  • Setup

    thiết lập, cài đặt, sự cài đặt, sự chu tất, sự cung liệu đầy đủ,
  • Setup.exe

    setup.exe,
  • Setup (vs)

    cài đặt, thiết lập,
  • Setup Disk

    đĩa cài đặt,
  • Setup file

    tệp cài đặt,
  • Setup man

    người điều chỉnh,
  • Setup procedure

    thủ tục cài đặt,
  • Setup program

    chương trình thiết lập,
  • Setup string

    chuỗi thiết lập,
  • Setup tests

    các kiểm tra thiết lập, các phép thử thiết lập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top