Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shaft bearing

Mục lục

Cơ khí & công trình

ổ đỡ

Giải thích VN: Ổ đỡ trục quay, để giảm ma sát và giữ cho trục đồng tâm.

ổ lăn

Giải thích VN: Ổ đỡ trục quay, để giảm ma sát và giữ cho trục đồng tâm.

Kỹ thuật chung

ổ trục
engine shaft bearing
ổ trục động cơ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top