- Từ điển Anh - Việt
Shaft of penis
Xem thêm các từ khác
-
Shaft of radius
thân xương quay, -
Shaft of rib
thân xương sườn, -
Shaft of rivet
thân đinh tán, thân đinh tán, -
Shaft of tibia
thân xương chày, -
Shaft of tool
đuôi dụng cụ, thân dao, -
Shaft of ulna
thân xương trụ, -
Shaft packing
miếng đệm kín, bộ chèn kín cổ trục, lớp lót đệm kín (khoan), -
Shaft pillar
trụ chống mỏ, -
Shaft pipe
ống bao trục (chân v.ịt), -
Shaft power
công suất trên trục, -
Shaft pump
bơm đặt trong giếng, bơm giếng mỏ, -
Shaft screen
sàng quay, -
Shaft seal
sự đệm kín trục, vòng bít trục, vòng đệm kín trục, vòng đệm trục, phốt làm kín trục, vòng bít cổ trục, vòng đệm... -
Shaft sealing
sự đệm kín trục, -
Shaft set
bộ giàn khung giếng mỏ, sự gia cố thân lò, -
Shaft sinking
sự khai đào giếng mỏ, sự đào giếng, -
Shaft sinking pump
máy bơm đào hạ giếng, -
Shaft sleeve
chụp bụi, ống bọc ngoài trục, -
Shaft spillway
đập tràn trục, đập tràn kiểu giếng, đập tràn kiểu tháp, -
Shaft straightener
máy nắn trục,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
