Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shanty

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃænti/

Thông dụng

Danh từ
Chòi; lều, lán, chuồng gia súc, nhà lụp xụp tồi tàn
Hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây (thường) hát khi kéo thuyền..) (như) chantey, chanty, sea-shanty

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cabin , camp , cottage , hut , lean-to , shed , shelter , small house , tiny house , hovel , shack , lodge , tumbledown shack

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top