- Từ điển Anh - Việt
Lodge
Nghe phát âmMục lục |
/lɒdʒ/
Thông dụng
Danh từ
Nhà nghỉ
Túp lều (của người da đỏ)
Nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực
Nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm
- grand lodge
- ban lãnh đạo của hội Tam điểm (hay của hội cùng loại)
Nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm-brít)
Ngoại động từ
Cho ở, cho trọ
Gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao
Bắn vào, đặt vào, giáng
Đè rạp (gió)
Nội động từ
Ở, cư trú, trọ
Nằm, ở
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
trạm gác
Kỹ thuật chung
lều
Kinh tế
cho trọ
gửi
nộp
ở trọ
Địa chất
bể chứa nước, bể tích nước, hốc quặng, ổ quặng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abode , auberge , burrow , camp , chalet , cottage , couch , country house , den , dormitory , dwelling , gatehouse , haunt , home , hospice , hostel , hostelry , hotel , house , hut , inn , motel , public house , retreat , roadhouse , shack , shanty , shelter , stopover , tavern , villa
verb
- register , submit , deposit , abide , catch , come to rest , embed , entrench , fix , imbed , implant , infix , ingrain , install , plant , remain , root , stay , stick , accommodate , bestow , board , bunk , canton , crash , domicile , dwell , entertain , harbor , hole up * , hostel , house , locate , nest , park * , perch * , put up , quarter , rent , reside , room , roost * , shelter , sojourn , squat , station , stay over , stop , bed , berth , billet , visit , fasten , brotherhood , cabin , camp , chapter , club , cottage , couch , encamp , hotel , motel
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lodge a claim
đòi bồi thường, -
Lodge a complaint
gởi đơn khiếu nại, -
Lodge money in the bank
gởi tiền ở ngân hàng, -
Lodged
, -
Lodgement
Danh từ: sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, (pháp lý) sự gửi tiền (ở... -
Lodgement fee
phí lãnh tiền séc, phí lĩnh tiền séc, -
Lodger
/ ´lɔdʒə /, Danh từ: người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại, Kỹ... -
Lodgers
, -
Lodging
/ ´lɔdʒiη /, Danh từ: chỗ trọ, chỗ tạm trú, ( số nhiều) phòng có sẵn đồ cho thuê, nhà hiệu... -
Lodging-house
/ ´lɔdʒiηhaus /, danh từ, nhà có phòng cho thuê, -
Lodging-room
Danh từ: phòng cho thuê, -
Lodging allowance
phụ cấp nhà ở, -
Lodging house
nhà ở kiểu khách sạn, nhà trọ, -
Lodging industry
ngành cho thuê trọ, -
Lodging room
buồng trọ, -
Lodgings
phòng có sẵn đồ cho thuê, -
Lodgment
/ ´lɔdʒmənt /, như lodgement, -
Lodgment fee
phí lĩnh tiền séc, -
Lodogenic
tạo iodine, -
Loeb' criterion
tiêu chí loeb, tiêu chí popov,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.