Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sheep that have no shepherd

Thông dụng

Thành Ngữ

sheep that have no shepherd
quân vô tướng, hổ vô đấu

Xem thêm sheep


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sheepcote

    bãi rào nhốt cừu,
  • Sheepfold

    / ´ʃi:p¸fould /, Kỹ thuật chung: chuồng cừu, lô nuôi cừu,
  • Sheepfoot roller

    lu chân cừu, lu chân cừu,
  • Sheepish

    / ´ʃi:piʃ /, Tính từ: bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng, Từ đồng nghĩa:...
  • Sheepishly

    Phó từ: bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng,
  • Sheepishness

    / ´ʃi:piʃnis /, danh từ, sự bẽn lẽn, sự e lệ, sự ngượng ngùng,
  • Sheepman

    Danh từ: người nuôi cừu, người chăn cừu,
  • Sheeps foot roller

    trục lăn chân đê,
  • Sheepshank

    / ´ʃi:p¸ʃæηk /, Danh từ: cẳng cừu, vật gầy gò khẳng khiu, (hàng hải) nút cẳng cừu (một...
  • Sheepskin

    / ´ʃi:p¸skin /, Danh từ: thảm làm bằng da cừu, chăn làm bằng da cừu, da cừu (để đóng sách...),...
  • Sheer

    / ʃiə /, Tính từ: không giới hạn, không kiểm soát, chỉ là; đúng là, tuyệt đối; hoàn toàn,...
  • Sheer-depth ratio

    tỷ số giữa độ cong dọc boong và chiều cao mạn,
  • Sheer-legs

    / ´ʃiə¸legz /, như sheers,
  • Sheer-plan

    sự chiếu dọc,
  • Sheer aft

    cong vểnh về phía đuôi (cấu tàu),
  • Sheer drawing

    bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu), hình chiếu bên,
  • Sheer fence

    kết cấu để tránh va đập vào trụ cầu,
  • Sheer forward

    cong vênh về phía mũi (kết cấu tàu),
  • Sheer leg

    cần máy trục,
  • Sheer line

    đường cong boong, đường cong vểnh lên (đóng tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top