Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shelling

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự bắn pháo, sự nã pháo

Cơ khí & công trình

sự nứt mặt ngoài (khi co nguội)

Kỹ thuật chung

sự bóc vỏ

Kinh tế

sự bó vỏ
sự phá cập

Xem thêm các từ khác

  • Shelling stone

    cối xay xát,
  • Shells

    ,
  • Shelly

    / ´ʃeli /, Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai, có nhiều vỏ sò, Xây...
  • Shelly ground

    đất vỏ sò, đất vỏ sò,
  • Shelly sand

    cát vỏ sò, cát vỏ sò nước ngọt,
  • Shelly sand-stone

    cát kết vỏ sò,
  • Shelly sea sand

    cát đá vôi vỏ sò,
  • Shelly soil

    đất vỏ sò,
  • Shelta

    / ´ʃeltə /, Danh từ: tiếng lóng bí mật của người du đãng ireland,
  • Shelter

    / 'ʃeltə(r) /, Danh từ: sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu, chỗ nương tựa, chỗ che chở,...
  • Shelter-deck

    boong nhẹ (ở trên boong trên),
  • Shelter-trenches

    Danh từ, số nhiều: (quân sự) đường hào yểm hộ,
  • Shelter belt

    dải rừng chắn gió,
  • Shelter forest belt

    dải rừng chắn gió,
  • Shelter tent

    danh từ, (quân sự) lều nhỏ,
  • Shelter trench

    hầm trú ẩn,
  • Shelter wall

    tường bảo vệ sinh học, tường bảo vệ,
  • Shelterbelt

    Danh từ: hàng cây chắn gió, nước lũ (để che chở mùa màng),
  • Sheltered

    / ´ʃeltəd /, tính từ, Được che, được che chở, được bảo vệ (không bị mưa, gió...) (về nơi chốn), lánh xa những ảnh...
  • Sheltered industries

    các ngành công nghiệp được bảo hộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top