Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shelta

Mục lục

/´ʃeltə/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng lóng bí mật của người du đãng Ireland

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shelter

    / 'ʃeltə(r) /, Danh từ: sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu, chỗ nương tựa, chỗ che chở,...
  • Shelter-deck

    boong nhẹ (ở trên boong trên),
  • Shelter-trenches

    Danh từ, số nhiều: (quân sự) đường hào yểm hộ,
  • Shelter belt

    dải rừng chắn gió,
  • Shelter forest belt

    dải rừng chắn gió,
  • Shelter tent

    danh từ, (quân sự) lều nhỏ,
  • Shelter trench

    hầm trú ẩn,
  • Shelter wall

    tường bảo vệ sinh học, tường bảo vệ,
  • Shelterbelt

    Danh từ: hàng cây chắn gió, nước lũ (để che chở mùa màng),
  • Sheltered

    / ´ʃeltəd /, tính từ, Được che, được che chở, được bảo vệ (không bị mưa, gió...) (về nơi chốn), lánh xa những ảnh...
  • Sheltered industries

    các ngành công nghiệp được bảo hộ,
  • Sheltered installation

    thiết bị có mái che, thiết bị được bảo vệ,
  • Sheltered roadstead

    vũng tàu kín gió,
  • Sheltered workshop

    xưởng có bảo hộ (không bị phá hỏng),
  • Shelterless

    / ´ʃeltəlis /, tính từ, không nơi nương náu, không nơi nương thân,
  • Shelty

    / ´ʃelti /, danh từ, ( Ê-cốt) ngựa non, chó chăn cừu,
  • Shelve

    / ʃelv /, Ngoại động từ: xếp (sách) vào ngăn, (nghĩa bóng) xếp xó, bỏ vào ngăn kéo (một kế...
  • Shelved

    Tính từ: nằm trên giá, bị hoãn lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top