Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shelve

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃelv/

Thông dụng

Ngoại động từ

Xếp (sách) vào ngăn
(nghĩa bóng) xếp xó, bỏ vào ngăn kéo (một kế hoạch, dự án..)
Thải (người làm)
Đóng ngăn (cho tủ)

Nội động từ

Thoai thoải (đất theo hướng nào đó)
the river-bottom shelves here
lòng sông chỗ này hơi thoai thoải

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) chia thành từng ngăn, xếp thành từng ngăn

Kỹ thuật chung

dốc thoải

Kinh tế

bảo quản trên các hệ
xếp lên bệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
delay , dismiss , drop , freeze * , give up , hang up , hold , hold off , hold over , hold up , lay aside , mothball , pigeonhole * , prolong , prorogue , put aside , put off , put on back burner , put on hold , put on ice , scrub * , sideline , slow up , stay , suspend , table , tie up , waive , adjourn , postpone , remit , arrange , ledge , mantel

Từ trái nghĩa

verb
carry out , do , go ahead

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shelved

    Tính từ: nằm trên giá, bị hoãn lại,
  • Shelves

    Danh từ số nhiều của .shelf: như shelf,
  • Shelving

    / ´ʃelviη /, Danh từ: giá; vật liệu để đóng giá (sách), Xây dựng:...
  • Shelvy

    Tính từ: dốc, shelvy bottom, đáy sông dốc
  • Shemozzle

    / ʃi´mɔzl /, Danh từ: (thông tục) sự rối ren ầm ĩ; sự om xòm; sự cãi lộn ầm ĩ,
  • Shenanigans

    / ʃɪˈnænɪɡənz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) hành vi tai quái, hành vi bất kham, sự bịp bợm;...
  • Shenxi

    ,
  • Sheol

    / ´ʃi:oul /, Danh từ: Âm ty, âm phủ,
  • Shepherd

    / ´ʃepəd /, Danh từ: người chăn cừu, người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn, linh mục,...
  • Shepherd's pie

    Danh từ: món thịt băm nấu với khoai tây hầm,
  • Shepherd's plaid

    Danh từ: hình ô cờ đen trắng (trên vải),
  • Shepherd dog

    Danh từ: chó chăn cừu,
  • Shepherdess

    / ´ʃepədes /, danh từ, cô gái chăn cừu, người đàn bà chăn cừu,
  • Sheppy

    / ´ʃepi /, danh từ, chuồng cừu,
  • Sher

    Toán & tin: cắt; trượt, sát mòn, pure sher, [cắt; trượt] thuần tuý
  • Sheradize

    Động từ: tráng kẽm, mạ kẽm,
  • Sheradizing

    sự tráng kẽm, sự mạ kẽm,
  • Sherardize

    / ´ʃerə¸daiz /, Hóa học & vật liệu: mạ bằng bột kẽm, mạ kẽm khô, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top