Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sherry

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Loại rượu vàng hoặc nâu được pha cho nặng thêm, vốn có nguồn gốc từ Nam Tây ban nha)
Cốc rượu vàng, cốc rượu nâu

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

xe ret

Nguồn khác

  • sherry : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amoroso , brandy , fino , oloroso , port , wine

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sherry-cobbler

    Danh từ: rượu côctay seri,
  • Sherwood number

    tiêu chuẩn sherwood,
  • Sherzer bascule bridge

    cầu mở hệ sherzer,
  • Shes

    ,
  • Shetland

    / ´ʃetlənd /, Danh từ số nhiều: ( the shetlands) nhóm đảo ngoài bờ biển phía bắc xcốtlen,
  • Shetland pony

    Danh từ: ( shetlandỵpony) giống ngựa shetland (ngựa con giống nhỏ có lớp lông xù),
  • Shetland wood

    Danh từ: ( shetlandỵwood) len shetland (len mịn mềm cắt ở lông loài cừu ở quần đảo shetland),...
  • Sheugh

    Danh từ: ( scotland) cái hào; cái hố,
  • Sheva

    Danh từ: nguyên âm không có trọng âm,
  • Shew

    / ʃou /, Hình Thái Từ:,
  • Shewbread

    / ´ʃoubred /, Danh từ: (như) showbread bánh thánh,
  • Shewed

    ,
  • Shiatsu

    / ¸ʃi:´ætsu: /, Danh từ: phương pháp trị liệu bằng cách xoa bóp (do người nhật đưa ra),
  • Shibboleth

    / ´ʃibə¸leθ /, Danh từ: khẩu hiệu; nguyên tắc lỗi thời (của một đảng), học thuyết lỗi...
  • Shid-proof

    Tính từ: không trượt (bánh xe...)
  • Shied

    ngăn che, giàn chống đào lò (xây dựng đường hầm), bảo vệ, màn chắn, vỏ che,
  • Shied cooling system

    hệ làm mát tấm chắn, hệ thống làm nguội tường chắn,
  • Shieded wire

    dây bọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top