Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shift arithmetic unit

Toán & tin

bộ số học dịch chuyển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shift boss

    trưởng ca, trưởng kíp,
  • Shift cells left

    rời các ô qua trái (excel),
  • Shift cells up

    rời các ô lên (excel),
  • Shift character

    kí tự chuyển, ký tự dịch chuyển, non-locking shift character, ký tự dịch chuyển không khóa
  • Shift circuit

    sơ đồ trượt,
  • Shift control

    sự điều khiển dịch chuyển, phase shift control, sự điều khiển dịch chuyển pha
  • Shift control character

    ký tự điều khiển dịch chuyển,
  • Shift current

    dòng điện chuyển dịch,
  • Shift differential

    thù lao sai biệt giữa ca (làm) ngày và ca đêm, trợ cấp tăng ca,
  • Shift down

    về số chậm, Kỹ thuật chung: về số châm,
  • Shift engineer

    kỹ sư trực ban kỹ sư, kỹ sư trực ban,
  • Shift fault

    sự cắt ướt, sự cắt trượt, đứt gãy biến vị, đứt gãy dịch chuyển xiên, phay dịch chuyển xiên,
  • Shift fork

    cần sang số (điều khiển bánh răng), cái đĩa, cần sang số, cần gài số, chạc gạt đai truyền,
  • Shift frequency

    tần số chuyển giao,
  • Shift function

    chức năng dịch chuyển,
  • Shift gauge

    thước cặp đo độ cao, bộ lấy dấu, bộ vạch chỉ, thước vạch dấu,
  • Shift gear

    bánh răng lệch,
  • Shift group

    nhóm dịch chuyển,
  • Shift in demand

    sự (di) chuyển nhu cầu,
  • Shift in product mix

    thay đổi kết cấu sản phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top