Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shock-absorbing wagon

Mục lục

Giao thông & vận tải

toa bảo vệ
toa giảm xóc

Kỹ thuật chung

toa xe đệm

Xem thêm các từ khác

  • Shock-brigade

    / ´ʃɔkbri¸geid /, danh từ, Đội lao động xung kích,
  • Shock-dog

    Danh từ: chó xù,
  • Shock-excitation

    kích thích va chạm,
  • Shock-fish

    Danh từ: cá đuối điện,
  • Shock-headed

    / ´ʃɔk¸hedid /, tính từ, có mớ tóc bù bù xù,
  • Shock-load

    Danh từ: tải trọng va đập,
  • Shock-proof

    Tính từ: chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay), chịu chấn động, chịu...
  • Shock-proof concrete

    bê tông chịu va đập,
  • Shock-proof steering

    cơ cấu lái chống giật nẩy,
  • Shock-resistance

    sự chống va đập, sự chịu va đập, Danh từ: sự chống/ chịu va đập,
  • Shock-resistant

    chịu va đập, Tính từ:,
  • Shock-sensitive

    không chịu va đập,
  • Shock-therapy

    Danh từ: (y học) sự chữa bệnh bằng choáng điện,
  • Shock-treatment

    Danh từ:,
  • Shock-troops

    Danh từ số nhiều: Đội quân xung kích,
  • Shock-wave

    Danh từ: khu vực chuyển động của áp suất không khí rất lớn gây ra do tiếng nổ hoặc một...
  • Shock-worker

    công nhân tiên tiến, Danh từ: công nhân tiên tiến (trong phong trào thi đua cải tiến (kỹ thuật)),...
  • Shock (electric)

    sự cố điện giật,
  • Shock (front)

    mặt (sóng) va chạm,
  • Shock Load

    tải đột biến, quá trình nước thô chứa lượng khác thường các loại tảo, chất keo, chất rắn lơ lửng, có màu, độ đục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top