Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shooter

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃu:tə/

Thông dụng

Danh từ

(trong danh từ ghép) người bắn súng
a sharpshooter
nhà thiện xạ
(trong danh từ ghép) cái dùng để bắn
a six-shooter
súng lục
a pea-shooter
ống xì thổi hạt đậu
Người đi săn
Quả bóng ( crickê) là là trên mặt đất
(thể dục,thể thao) người sút (bóng đá)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

súng

Kỹ thuật chung

người bắn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top