Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shooting up of prices

Kinh tế

sự tăng vụt giá cả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shooting up of prices (the ...)

    sự tăng vụt giá cả,
  • Shooting war

    danh từ, chiến tranh nóng (để phân biệt với chiến tranh lạnh, chiến tranh cân não),
  • Shop

    / ʃɔp /, Danh từ: cửa hàng, cửa hiệu (như) store, phân xưởng; nơi sản xuất các thứ, nơi sửa...
  • Shop-assistant

    / ´ʃɔpə¸sistənt /, danh từ, người bán hàng,
  • Shop-book

    Danh từ: sổ sách cửa hàng,
  • Shop-boy

    / ´ʃɔp¸bɔi /, Danh từ: người bán hàng (đàn ông), Kinh tế: trẻ...
  • Shop-buying

    sự mua chuyên nghiệp, sự mua chuyên nghiệp (ở sở giao dịch chứng khoán),
  • Shop-fabricate

    chế tạo tại xưởng, chế tạo tại xưởng,
  • Shop-floor

    Danh từ: khu vực chế tạo hàng hoá trong nhà máy, công nhân trong nhà máy (đối lại với những...
  • Shop-girl

    / ´ʃɔp¸gə:l /, Danh từ: cô bán hàng, Kinh tế: cô bán hàng, nữ mậu...
  • Shop-lift

    Nội động từ: Ăn cắp hàng hoá của một cửa hàng trong lúc giả làm khách hàng,
  • Shop-lifter

    Danh từ: kẻ cắp giả làm khách mua hàng,
  • Shop-lifting

    / ʃɑːp - lɪftɪŋ /, Danh từ: sự ăn cắp ở các cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng),...
  • Shop-made connection

    nối sẵn tại xưởng,
  • Shop-made joint

    nối sẵn tại xưởng,
  • Shop-selling

    sự bán chuyên nghiệp, sự bán hàng chuyên nghiệp (ở sở giao dịch chứng khoán),
  • Shop-sign

    Danh từ: biển cửa hiệu,
  • Shop-soiled

    / ´ʃɔp¸sɔild /, Tính từ: bẩn, phai màu (do để trưng bày trong cửa hàng), cũ rích, gây nhàm chán,...
  • Shop-soiled articles

    hàng bẩn bụi (vì trưng bày lâu), hàng cũ vì trưng bày lâu, hàng phai màu, hàng phai mầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top