Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shop-soiled articles

Mục lục

Kinh tế

hàng bẩn bụi (vì trưng bày lâu)
hàng cũ vì trưng bày lâu
hàng phai màu
hàng phai mầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shop-steward

    / ´ʃɔp¸stjuəd /, danh từ, người đại biểu công nhân (quan chức công đoàn được các công nhân thành viên bầu làm phát ngôn),...
  • Shop-talk

    Danh từ: chuyện làm ăn, chuyện công tác, chuyện chuyên môn, chuyện nghề nghiệp, tiếng chuyên...
  • Shop-window lighting

    chiếu sáng tủ kính bày hàng,
  • Shop-worn

    / ´ʃɔp¸wɔ:n /, như shop-soiled,
  • Shop area

    khu vực sản xuất,
  • Shop around

    đi dò giá, đi dò tìm hàng tốt (giá rẻ), đi khảo giá,
  • Shop around (for something)

    Thành Ngữ:, shop around ( for something ), (thông tục) xem xét kỹ lưỡng để tìm hàng hoá có chất...
  • Shop assistant

    người bán hàng, người bán hàng (ở cửa hàng), nhân viên bán hàng, nhân viên của hàng, nhân viên cửa hàng,
  • Shop bolt

    bulông nhà máy,
  • Shop car

    gồng trong xưởng,
  • Shop characteristics

    đặc tính công nghệ (vật liệu),
  • Shop detail drawing

    bản vẽ chi tiết ở xưởng,
  • Shop drawing

    bản vẽ (kỹ thuật) chế tạo, bản vẽ thi công,
  • Shop floor

    công nhân, công nhân thường, công trường sản xuất, công xưởng, công xưởng sản xuất, người lao động bình thường, phân...
  • Shop floor worker

    công nhân phân xưởng, công nhân tuyến một, nhân viên tại hiện trường,
  • Shop foreman

    quản đốc phân xưởng, trưởng xưởng,
  • Shop hours

    thời gian mua bán,
  • Shop instruction

    chỉ dẫn ở nhà máy,
  • Shop kink

    thủ thuật sản xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top