Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shopping goods

Kinh tế

hàng chọn mua
hàng khảo giá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shopping list

    danh sách hàng mua, giấy liệt kê hàng mua, toa mua hàng,
  • Shopping mall

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái che, có nhiều cửa...
  • Shopping rubs

    sự đổ xô mua hàng,
  • Shopping rules

    quy định của cửa hàng,
  • Shopping rush

    sự đổ xô mua hàng,
  • Shopping space

    diện tích buôn bán hàng, bán hàng,
  • Shopping street

    đường phố buôn bán, phố buôn bán, phố mua bán, phố thương mại,
  • Shopping system

    khối cửa hàng, khu mua bán,
  • Shopping terminal

    nơi đậu xe ở trung tâm thành phố,
  • Shopping time

    thời gian (dành cho việc) mua sắm,
  • Shopping town

    phố mua bán,
  • Shopping trolley

    xe đẩy hàng,
  • Shopping week

    tuần lễ thương mại,
  • Shoppy

    / ´ʃɔpi /, tính từ, quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề,
  • Shops

    ,
  • Shopwalker

    / ´ʃɔp¸wɔ:kə /, Danh từ: người hướng dẫn khách (trong các cửa hàng lớn), Kinh...
  • Shopworn stock

    hàng trữ cũ bẩn bụi,
  • Shoran

    hệ thống ra đa hàng hải tầm ngắn,
  • Shore

    / ʃɔ: /, Danh từ: bờ biển, bờ hồ lớn, cột chống tường; trụ, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top