Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Short-dated

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn)

Kinh tế

ngắn hạn
short-dated bill
chứng khoán viền vàng ngắn hạn
short-dated bill
hối phiếu ngắn hạn
short-dated gilt
chứng khoán viền vàng ngắn hạn
short-dated securities
chứng khoán ngắn hạn
short-dated securities
chứng khoán, trái khoán ngắn hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top